Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repentant




repentant
[ri'pentənt]
tính từ
cảm thấy ăn năn, tỏ ra hối lỗi; tỏ ra ân hận
a repentant look
vẻ mặt ăn năn
a repentant mood
tâm trạng ăn năn hối cải
a repentant sinner
kẻ ăn năn hối cải
he was repentant of his folly
anh ta đã hối hận về hành động dại dột của anh ta


/ri'pentənt/

tính từ
ân hận, ăn năn, hối hận
a repentant look vẻ mặt hối hận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repentant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.