Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repercer


[repercer]
ngoại động từ
đục lại, khoét lại, giùi lại
chạm lộng
Repercer un bijou
chạm lộng một đồ trang sức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.