Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repeupler


[repeupler]
ngoại động từ
lại di dân đến
Repeupler une région
lại di dân đến một vùng
lại di thực; trồng lại, thả lại
Repeupler un étang
thả lại cá vào ao
Repeupler une forêt
trồng lại rừng
phản nghĩa Dépeupler


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.