Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repiece




repiece
[ri:'pi:s]
ngoại động từ
lắp các mảnh lại, xây dựng lại


/'ri:'pi:s/

ngoại động từ
lắp các mảnh lại, xây dựng lại

Related search result for "repiece"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.