Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repiquage


[repiquage]
danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự cấy, sự ra ngôi
sự thay đá lát (đường)
(nhiếp ảnh) sự sửa (tấm ảnh)
sự ghi âm lại (đĩa hát); đĩa ghi âm lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.