repiquer
 | [repiquer] |  | ngoại động từ | | |  | lại châm, lại đâm | | |  | lại ghim, lại cắm | | |  | (nông nghiệp) cấy, ra ngôi | | |  | thay đá lát (mặt đường) | | |  | (nhiếp ảnh) sửa (tấm ảnh) | | |  | ghi âm lại | | |  | (thông tục) tóm lại, bắt lại | | |  | Il s'est fait repiquer | | | nó đã bị tóm lại |  | nội động từ | | |  | (thông tục) lại trở lại, lại lao vào |
|
|