|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
replacer
 | [replacer] |  | ngoại động từ | | |  | để lại, đặt lại | | |  | Replacer une histoire dans son cadre | | | đặt lại một câu chuyện trong khung cảnh của nó | | |  | lại xếp chỗ làm cho | | |  | Replacer un fonctionnaire | | | lại xếp chỗ làm cho một viên chức |  | phản nghĩa déplacer |
|
|
|
|