Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
replacer


[replacer]
ngoại động từ
để lại, đặt lại
Replacer une histoire dans son cadre
đặt lại một câu chuyện trong khung cảnh của nó
lại xếp chỗ làm cho
Replacer un fonctionnaire
lại xếp chỗ làm cho một viên chức
phản nghĩa déplacer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.