Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
replenish




replenish
[ri'pleni∫]
ngoại động từ
lại làm đầy
to replenish a lamp
lại đổ đầy dầu vào đèn
được cung cấp thêm, được bổ sung
to replenish fresh vegetable
cung cấp thêm rau tươi


/ri'pleniʃ/

ngoại động từ
lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung
to replenish a lamp lại đổ đầy dầu vào đèn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "replenish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.