Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repli


[repli]
danh từ giống đực
mép gập, nếp gập sâu
khúc cuộn
Les replis de l'intestin
những khúc cuộn của ruột
(giải phẫu) nếp
Replis adipeux
nếp mỡ
(nghĩa bóng) chỗ sâu kín, uẩn khúc
Les replis du coeur
những uẩn khúc trong lòng
(quân sự) sự rút lui
Repli stratégique
sự rút lui chiến lược
(nghĩa bóng) sự lắng mình
phản nghĩa avance; avancée; augmentation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.