Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
replica





replica
['replikə]
danh từ
bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..)
(kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ)
(kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng


/'replikə/

danh từ
bản sao (của bức tranh, bức tượng)
(kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình
(kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "replica"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.