 | [replonger] |
 | ngoại động từ |
| |  | ngâm lại, nhúng lại |
| |  | Replonger une étoffe dans un bain de teinture |
| | nhúng lại vải vào nước nhuộm |
| |  | (nghĩa bóng) lại hãm vào |
| |  | Replonger un peuple dans l'ignorance |
| | lại hãm một dân tộc vào tình trạng dốt nát |
 | nội động từ |
| |  | lại ngâm mình |
| |  | Il replongea dans la piscine |
| | nó lại ngâm mình trong bể tắm |