Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reposal




reposal
[ri'pouzl]
danh từ
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
reposal of trust (confidence) in someone
sự đặt lòng tin vào ai


/ri'pouzl/

danh từ
sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
reposal of trust (confidence) in someone sự đặt lòng tin vào ai

Related search result for "reposal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.