Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprehensibility




reprehensibility
[,repri,hensi'biləti]
danh từ
tính đáng chỉ trách, tính đáng khiển trách


/'repri,hensi'biliti/

danh từ
tính đáng quở trách, tính đáng khiển trách, tính đáng mắng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.