Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprint




reprint
[,ri:'print]
danh từ
sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi)
sách được tái bản, sách được in lại
ngoại động từ
in lại, tái bản; được in lại, được tái bản (sách..)



in lại

/'ri:'print/

danh từ
sự in lại, sự tái bản
sách được tái bản

ngoại động từ
in lại, tái bản (sách...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reprint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.