Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprobate




reprobate
['reprəbeit]
danh từ
(tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
người tội lỗi
đồ vô lại; kẻ phóng đãng, người trụy lạc
tính từ
(tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
đầy tội lỗi
vô lại; phóng đãng, trụy lạc
have reprobate tendencies
có xu hướng vô đạo đức
you sinful old reprobate !
ông đúng là một tên già đồi trụy đầy tội lỗi
ngoại động từ
chê bai, bài xích
(tôn giáo) đày xuống địa ngục


/'reproubeit/

danh từ
(tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
người tội lỗi
đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc

tính từ
(tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
đầy tội lỗi
vô lại; phóng đãng truỵ lạc

ngoại động từ
chê bai, bài xích
(tôn giáo) đày xuống địa ngục

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.