Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reprocher


[reprocher]
ngoại động từ
chê trách, trách mắng
Reprocher sa paresse à un écolier
trách mắng một học sinh về tội lười
trách móc, trách
Reprocher son ingratitude à quelqu'un
trách ai phụ bạc
Reprocher un service à quelqu'un
nhắc lại một việc giúp ai với ý trách móc
(luật học, pháp lý) không thừa nhận
Reprocher un témoin
không thừa nhận một người chứng
phản nghĩa complimenter, excuser; féliciter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.