Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reproducer




reproducer
[,ri:prə'dju:sə]
danh từ
người sao chép, người sao lại, người mô phỏng
máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh


/,ri:prə'dju:sə/

danh từ
người sao chép, người sao lại, người mô phỏng
máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.