Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprover




reprover
[ri'pru:və]
danh từ
người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách


/ri'pru:və/

danh từ
người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.