Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
requin


[requin]
danh từ giống đực
cá mập
Requin bleu
cá mập xanh
Les dents du requin
răng cá mập
Cuir de requin
da cá mập
Les requins de la finance
(nghĩa bóng) những con cá mập trong giới tài chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.