Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
requinquer


[requinquer]
ngoại động từ
làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên
Un verre de vin le requinquer
một ly rượu làm cho nó lại sức
(từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa
Requinquer sa boutique
sang sửa cửa hàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.