Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
requis


[requis]
tính từ
đòi hỏi, cần thiết
Conditions requises
điều kiện cần thiết
danh từ giống đực
người bị trưng tập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.