Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
requital




requital
[ri'kwaitl]
danh từ
sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn
the requital of her love
sự đáp lại tình yêu của cô ta
to make full requital to somebody for his help
có sự đền đáp trọn vẹn về sự giúp đỡ của ai
sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán


/ri'kwaitl/

danh từ
sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn
sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán
sự thưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "requital"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.