Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rescript




rescript
['ri:skript]
danh từ
sự viết lại, bản viết lại
huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phủ)
thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...)


/'ri:skript/

danh từ
sự viết lại, bản viết lại
huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù)
thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rescript"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.