Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resect




resect
[ri:'sekt]
ngoại động từ
(y học) cắt bỏ


/ri:'sekt/

ngoại động từ
(y học) cắt b

Related search result for "resect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.