Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resent





resent
[ri'zent]
ngoại động từ
bực tức, phẫn nộ, không bằng lòng, bực bội
I bitterly resent your criticism
tôi rất phẫn nộ về lời chỉ trích của ông
to resent a bit of fun
phật ý vì một câu nói đùa


/ri'zent/

ngoại động từ
phẫn uất, oán giận
phật ý, không bằng lòng, bực bội
to resent criticism không bằng lòng phê bình
to resent a bit of fun phật ý vì một câu nói đùa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.