Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reservist




reservist
[ri'zə:vist]
danh từ
lính dự bị (của một quốc gia)
(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị


/ri'zə:vist/

danh từ
lính dự bị
(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.