Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
residency




residency
['reizidənsi]
danh từ
phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)


/'reizidənsi/

danh từ
phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "residency"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.