Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
residentiary




residentiary
[,rezi'den∫əri]
tính từ
(thuộc) nơi ở chính thức


/,rezi'denʃəri/

tính từ
(thuộc) nơi ở chính thức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.