|  residual 
 
 
 
 
  residual |  | [ri'zidjuəl] |  |  | tính từ |  |  |  | còn dư, còn lại, vôi ra |  |  |  | residual chalk deposits |  |  | lớp trầm tích đá vôi còn lại (sau khi các thứ đá khác bị xói mòn) |  |  |  | (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư |  |  |  | residual oscillation |  |  | dao động dư |  |  | danh từ |  |  |  | phần còn lại, phần còn dư, phần vôi ra |  |  |  | (toán học) số dư |  |  |  | số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm) | 
 
 
 
  dư, thặng dư, thừa dư 
 
  /ri'zidjuəl/ 
 
  tính từ 
  còn dư, còn lại 
  (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư 
  residual oscillation  dao động dư 
 
  danh từ 
  phần còn lại, phần còn dư 
  (toán học) số dư 
  số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm) 
 
 |  |