Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resile




resile
[ri'zail]
nội động từ
bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi


/ri'zail/

nội động từ
bật nảy; co giân, có tính đàn hồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.