Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resilient




resilient
[ri'ziliənt]
tính từ
bật nảy; co giãn, đàn hồi
sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng
mau phục hồi (về thể chất hoặc tinh thần); kiên cường


/ri'ziliənt/

tính từ
bật nảy; co giân, đàn hồi
sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng
có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.