Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resistibility




resistibility
[ri,zistə'biləti]
danh từ
tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại
khả năng chống lại


/ri,zistə'biliti/

danh từ
tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại
khả năng chống lại

Related search result for "resistibility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.