Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resistible




resistible
[ri'zistəbl]
tính từ
có thể chống lại, có thể cưỡng lại, có thể kháng cự


/ri'zistəbl/

tính từ
có thể chống lại, có thể cưỡng lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resistible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.