Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resonator




resonator
['rezəneitə]
danh từ
(vật lý) cái cộng hưởng
dụng cụ gây tiếng vang cho âm thanh, thiết bị gây tiếng vang cho âm thanh



(vật lí) cái cộng hưởng

/'rezəneitə/

danh từ
(vật lý) cái cộng hưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.