Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resourceless




resourceless
[ri'sɔ:slis]
tính từ
vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được
không có tài xoay xở, không tháo vát


/ri'sɔ:slis/

tính từ
vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được
không có tài xoay xở, không tháo vát

Related search result for "resourceless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.