Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respectability




respectability
[ri,spektə'biləti]
danh từ
sự đáng tôn trọng, tính chất đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng; sự đứng đắn
người đáng trọng; người đứng đắn


/ris,pektə'biliti/

danh từ
sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng
người đáng trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.