Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respectif


[respectif]
tính từ
riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng
Les droits respectifs des héritiers
quyền lợi riêng của mỗi người thừa kế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.