Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respecting




respecting
[ri'spektiη]
giới từ
nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
information respecting the recent conflicts in Africa
thông tin về những vụ xung đột gần đây ở châu Phi
laws respecting property
những đạo luật về tài sản


/ris'pektiɳ/

danh từ
nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
questions respecting a matter những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Related search result for "respecting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.