Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respectivement


[respectivement]
phó từ
riêng cho mỗi người, riêng cho mỗi vật; người thì, người thì; cái thì, cái thì
Ils ont présenté respectivement leur requête
họ đưa riêng mỗi người một đơn
Ils sont âgés respectivement de cinquante et de soixante ans
họ người thì năm mươi tuổi, người sáu mươi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.