Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respirable




respirable
[res'pirəbl]
tính từ
có thể hô hấp được, có thể hít thở được (không khí...)


/ris'pirəbl/

tính từ
có thể thở được, có thể hít thở được (không khí...)

Related search result for "respirable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.