Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respirable


[respirable]
tính từ
hô hấp được, thở được
Air qui n'est pas respirable
không khí không hô hấp được
L'atmosphère n'est pas respirable, ici
(nghĩa bóng) không khí ở đây không thở được
phản nghĩa irrespirable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.