Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respirateur


[respirateur]
tính từ
hô hấp
Muscles respirateurs
cơ hô hấp
danh từ giống đực
(y học) máy hô hấp
mặt nạ bảo hộ lao động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.