|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respiratoire
| [respiratoire] | | tính từ | | | (sinh vật học) hô hấp | | | Appareil respiratoire | | bộ máy hô hấp | | | Système respiratoire | | hệ hô hấp | | | Troubles respiratoires | | rối loạn hô hấp | | | Voies respiratoires | | đường hô hấp | | | Intensité respiratoire | | cường độ hô hấp |
|
|
|
|