Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resplendir


[resplendir]
nội động từ
chói lọi, rực sáng
Le soleil resplendit
mặt trời chói lọi
(nghĩa bóng) rạng rỡ
Visage qui resplendit de joie
mặt rạng rỡ niềm vui


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.