Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressauter


[ressauter]
nội động từ
(xây dựng) nhô ra
ngoại động từ
lại nhảy qua
Ressauter un fossé
lại nhảy qua hào
nội động từ
nhảy lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.