ressemblance
 | [ressemblance] |  | danh từ giống cái | | |  | sự giống, sự gống nhau | | |  | Enfant qui a une grande ressemblance avec son père | | | đứa bé giống bố nó lắm | | |  | Ressemblance parfaite | | | sự giống nhau hoàn toàn | | |  | Ressemblance dans les goûts | | | sự giống nhau về sở thích | | |  | (số nhiều) nét giống nhau |  | phản nghĩa différence, disparitédissemblance, dissimilitude, variété |
|
|