|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressentir
| [ressentir] | | ngoại động từ | | | cảm thấy | | | Ressentir un malaise | | cảm thấy khó ở | | | Ressentir de la sympathie | | cảm thấy có thiện cảm | | | Ressentir de la pitié | | cảm thấy thương hại | | | Ressentir la soif | | cảm thấy khát | | | (từ cũ, nghĩa cũ) uất ức (về một lời xúc phạm...); cảm kích (một ân huệ...) |
|
|
|
|