Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resserrer


[resserrer]
ngoại động từ
siết chặt, thắt chặt
Resserrer un boulon
siết chặt đinh ốc
Resserrer un noeud
thắt chặt nút
Resserrer les liens de l'amitié
(nghĩa bóng) thắt chặt tình bè bạn
thu hẹp, thu ngắn
Lotion qui resserre les pores
nước thơm làm thu hẹp lỗ chân lông
Resserrer un récit
thu ngắn câu chuyện kể
Resserrer ses besoins
thu hẹp nhu cầu
(từ cũ, nghĩa cũ) kẹp vào giữa
La vallée que des montagnes resserrent
thung lũng bị núi kẹp vào giữa
phản nghĩa élargir, desserrer, dilater, épanouir, relâcher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.