| [ressource] |
| danh từ giống cái |
| | phương sách |
| | Ce sera ma dernière ressource |
| đó là phương sách cuối cùng của tôi |
| | chỗ trông cậy (khi gặp thế bí) |
| | Vous êtes ma dernière ressource |
| anh là chỗ trông cậy cuối cùng của tôi |
| | (hàng không) sự ngóc đầu vọt lên |
| | (số nhiều) của cải, tiền của (của một người); tài nguyên (của một nước); vốn, nguồn vốn |
| | Les ressources de l'Etat |
| tài nguyên của quốc gia |
| | Les ressources naturelles |
| tài nguyên thiên nhiên |
| | Des ressources d'une entreprise |
| nguồn vốn của một xí nghiệp |
| | (số nhiều) phương tiện; khả năng |
| | Homme de ressources |
| người lắm khả năng; người có tài xoay xở |
| | avoir des ressources variées |
| | có nhiều phương kế (phương sách) để thành công |
| | sans ressource |
| | vô phương cứu chữa |