 | [restauration] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự phục chế; sự trùng tu |
| |  | La restauration d'un temple |
| | sự trùng tu một ngôi đền |
| |  | La restauration d'une statue |
| | sự phục chế một bức tượng |
| |  | sự khôi phục, sự phục hưng |
| |  | La restauration des lettres et des arts |
| | sự phục hưng văn học và nghệ thuật |
| |  | La restauration de Lê |
| | sự phục hưng nhà Lê |
| |  | nghề mở hàng ăn, nghề mở quán ăn |
| |  | (địa phương) nhà hàng, quán ăn |